Characters remaining: 500/500
Translation

kim ốc

Academic
Friendly

Từ "kim ốc" trong tiếng Việt có nghĩa là "nhà vàng" hay "nơi cung điện", thường được sử dụng để chỉ những nơi sang trọng, lộng lẫy, giá trị cao. Trong ngữ cảnh cổ xưa, "kim ốc" có thể ám chỉ đến cung điện của vua chúa, nơi những người quyền lực sống làm việc.

Giải thích chi tiết:
  • "Kim": có nghĩavàng, biểu trưng cho sự quý giá, sang trọng.
  • "Ốc": có nghĩanhà, mái ấm, nơi ở.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Cung điện Hoàng gia được xây dựng như một kim ốc lộng lẫy."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong văn hóa Việt Nam xưa, việc xây dựng kim ốc không chỉ thể hiện quyền lực còn biểu tượng của sự phồn thịnh."
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Biến thể: Không biến thể thông dụng nào khác cho từ "kim ốc", nhưng có thể sử dụng từ "cung điện" để diễn đạt ý nghĩa tương tự.
  • Cách sử dụng khác: Trong một số ngữ cảnh, "kim ốc" có thể được sử dụng để chỉ những nơi ẩn chứa giá trị văn hóa, lịch sử.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "cung điện", "nhà vua", "nơisang trọng".
  • Từ đồng nghĩa: "hoàng cung", "tòa nhà quý giá".
Liên quan:
  • Liên quan đến văn hóa: Trong văn hóa Việt Nam, nhiều câu chuyện truyền thuyết liên quan đến các kim ốc của vua chúa, thể hiện sự thịnh vượng quyền lực của triều đại.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "kim ốc", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang tính chất cổ điển không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

  1. Nhà vàng, nơi cung điện (): Buộc người vào kim ốc chơi (CgO).

Similar Spellings

Words Containing "kim ốc"

Comments and discussion on the word "kim ốc"